Giá Cây Công Trình 2024: Cập Nhật Mới Nhất và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng
Cây công trình không chỉ góp phần tạo nên vẻ đẹp cho không gian xanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường và điều hòa khí hậu.
Trong năm 2024, giá cây công trình có sự thay đổi đáng kể, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu thị trường và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá cả.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về giá cây công trình hiện tại, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những lưu ý quan trọng khi chọn mua.
Tầm Quan Trọng Của Cây Công Trình
Cây công trình thường được trồng trong các dự án xây dựng đô thị, công viên, khuôn viên trường học, và các khu vực công cộng khác.
Chúng không chỉ tạo cảnh quan xanh mát mà còn giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm tiếng ồn và tạo bóng mát.
Việc lựa chọn cây công trình phù hợp không chỉ dựa trên yêu cầu về mặt thẩm mỹ mà còn phải cân nhắc đến các yếu tố như khả năng phát triển, bảo dưỡng và mức độ phù hợp với khí hậu địa phương.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cây Công Trình
Loại Cây và Kích Thước
Giá cây công trình phụ thuộc rất lớn vào loại cây và kích thước của nó.
Các loại cây công trình phổ biến như Cây Bàng Đài Loan, Cây Giáng Hương, Cây Xà Cừ có giá khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm sinh trưởng và nhu cầu thị trường.
Cây có đường kính gốc lớn và chiều cao cao thường có giá cao hơn do chi phí chăm sóc và thời gian phát triển dài.
Vị Trí Trồng Cây
Vị trí trồng cây ( nếu có thi công trồng cây ) cũng ảnh hưởng đến giá.
Cây trồng ở các khu vực có điều kiện khí hậu phù hợp và đất đai tốt sẽ phát triển nhanh hơn và có giá trị cao hơn.
Trong thi công cảnh quan, mặt bằng đóng vai trò quan trọng trong việc thi công trồng cây công trình.
Ngược lại, cây trồng ở những khu vực có điều kiện khắc nghiệt có thể gặp khó khăn trong việc phát triển, dẫn đến giá thấp hơn hoặc cần thêm chi phí để chăm sóc và bảo trì.
Tình Trạng Cây
Tình trạng của cây tại thời điểm bán cũng ảnh hưởng đến giá.
Cây khỏe mạnh, không bị bệnh tật và đã được chăm sóc tốt sẽ có giá cao hơn.
Những cây bị sâu bệnh hoặc gặp vấn đề về phát triển có thể có giá thấp hơn, nhưng việc mua những cây này có thể đòi hỏi thêm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng.
Chi Phí Vận Chuyển
Chi phí vận chuyển cây cũng là một yếu tố quan trọng.
Cây công trình lớn thường yêu cầu thiết bị chuyên dụng và phương tiện vận chuyển đặc biệt, làm tăng chi phí tổng thể.
Đối với các dự án lớn, chi phí cài đặt cũng cần được tính toán cẩn thận để đảm bảo cây được trồng đúng cách và phát triển tốt.
Bảng Giá Cây Công Trình 2024
Dưới đây là bảng giá cập nhật cho một số loại cây công trình phổ biến năm 2024:
Tên Cây | Đường Kính Gốc | Chiều Cao | Đơn Giá |
---|---|---|---|
Cây Bàng Đài Loan | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 600.000 VNĐ |
Cây Giáng Hương | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 780.000 VNĐ |
Cây Sao Đen | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 900.000 VNĐ |
Cây Lộc Vừng | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 700.000 VNĐ |
Cây Sưa Đỏ | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.600.000 VNĐ |
Cây Kè Bạc | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.100.000 VNĐ |
Cây Sala | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.300.000 VNĐ |
Cây Cau Vua | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 420.000 VNĐ |
Cây Dầu Rái | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 760.000 VNĐ |
Cây Muồng Hoàng Yến | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 720.000 VNĐ |
Cây Phượng Vỹ | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 500.000 VNĐ |
Cây Lim Xanh | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.100.000 VNĐ |
Cây Xà Cừ | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 850.000 VNĐ |
Cây Vú Sữa | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 550.000 VNĐ |
Cây Me Tây | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 810.000 VNĐ |
Cây Móng Bò | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 600.000 VNĐ |
Cây Sưa Trắng | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.040.000 VNĐ |
Cây Cau Lùn | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 400.000 VNĐ |
Cây Chà Là | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 850.000 VNĐ |
Cây Vú Sữa | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 650.000 VNĐ |
Cây Bằng Lăng Tím | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 850.000 VNĐ |
Cây Nhãn | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 650.000 VNĐ |
Cây Cẩm Lai | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.800.000 VNĐ |
Cây Sộp | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 780.000 VNĐ |
Cây Mít | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.000.000 VNĐ |
Cây Đa Đỏ | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.200.000 VNĐ |
Cây Đào | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.100.000 VNĐ |
Cây Xoài | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 1.200.000 VNĐ |
Cây Nhãn Lồng | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 950.000 VNĐ |
Cây Dừa | 8 - 10 cm | 2 - 2.5 mét | 750.000 VNĐ |
Đọc thêm bài viết Top 6 cây công trình được trồng nhiều năm 2024
Lưu ý Quan Trọng Về Giá Cây Công Trình
Chúng tôi xin thông báo rằng bảng giá cây công trình được trình bày trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là mức giá cuối cùng.
Giá cả có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại cây, kích thước, số lượng, tình trạng của cây, và yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Đặc biệt, giá của cây công trình có thể biến động theo thời gian do sự thay đổi trong nhu cầu thị trường, chi phí vận chuyển, cũng như các yếu tố kinh tế khác.
Để đảm bảo bạn nhận được thông tin giá chính xác nhất và phù hợp với nhu cầu của mình, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn cung cấp báo giá chi tiết dựa trên yêu cầu cụ thể của bạn, bao gồm số lượng cây cần mua, điều kiện vận chuyển, cũng như các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá cả cuối cùng.
Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp để đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm đúng chất lượng và giá cả hợp lý nhất.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chính xác. Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Đọc thêm các bài viết của chúng tôi ở phía bên dưới nhé!
Cây Cảnh Sài Gòn Chào Tạm Biệt!