50 Loài Cây Sân Vườn: Ưu Điểm, Màu Hoa, và Ý Nghĩa (Phần 2)
11. Cây Dừa Cạn
- Ưu điểm: Chịu nắng tốt, dễ chăm sóc.
- Màu hoa: Hồng, Trắng
- Ý nghĩa: Sự kiên cường, bền bỉ.
12. Hoa Sứ
- Ưu điểm: Chịu hạn tốt, hoa đẹp.
- Màu hoa: Trắng, Hồng.
- Ý nghĩa: Sự thanh tao, thuần khiết.
13. Cây Mẫu Đơn
- Ưu điểm: Dễ trồng, hoa lớn và đẹp.
- Màu hoa: Hồng, Trắng, Đỏ.
- Ý nghĩa: Sự phú quý, quyền lực.
14. Hoa Nhài
- Ưu điểm: Hương thơm dịu nhẹ, dễ chăm sóc.
- Màu hoa: Trắng.
- Ý nghĩa: Tình yêu tinh khôi, thuần khiết.
15. Hoa Giun
- Ưu điểm: Dễ trồng, ít sâu bệnh.
- Màu hoa: Hồng, Đỏ.
- Ý nghĩa: Sự mạnh mẽ, kiên cường.
16. Cây Phong Lan
- Ưu điểm: Hoa bền, dễ chăm sóc.
- Màu hoa: Trắng, Tím, Hồng.
- Ý nghĩa: Sự thanh cao, tinh tế.
17. Cây Bưởi
- Ưu điểm: Trái ngon, hương thơm.
- Màu hoa: Trắng.
- Ý nghĩa: Sự thanh khiết, trong lành.
18. Hoa Tigon
- Ưu điểm: Dễ trồng, hoa nở quanh năm.
- Màu hoa: Hồng.
- Ý nghĩa: Tình yêu nồng nàn, say đắm.
19. Cây Khế
- Ưu điểm: Trái ngon, dễ trồng.
- Màu hoa: Tím.
- Ý nghĩa: Sự hòa hợp, đầm ấm.
20. Hoa Thiên Lý
- Ưu điểm: Hương thơm dễ chịu, dễ trồng.
- Màu hoa: Vàng nhạt.
- Ý nghĩa: Sự an lành, bình yên.